Giới thiệu:
HOT SolisAcura™ Exo(-) DNA Polymerase đã được biến đổi gen để trở nên cực kỳ nhạy cảm với các cặp bắt đôi sai (mismatches) ở đầu 3’ của mồi (primers), mang lại hiệu suất vượt trội trong việc phát hiện SNP (đa hình nucleotide đơn) và phân biệt allele. Nó có độ trung thực cao hơn 10-15 lần so với Taq polymerase dạng tự nhiên (wild-type), điều này đến từ việc lựa chọn nucleotide chính xác hơn. Ngoài ra, enzyme này không có hoạt động 3′→5′ exonuclease (sửa lỗi/proofreading). Hơn nữa, Exo(-) trong tên của enzyme có nghĩa là polymerase này không sở hữu hoạt động 5′→3′ exonuclease.
Loại polymerase cải tiến này cũng được thiết kế để có tốc độ tổng hợp nhanh hơn và có khả năng kháng chất ức chế (inhibitor tolerant) bẩm sinh, đảm bảo hiệu suất tuyệt vời với các mẫu thô hoặc mẫu khó (challenging samples). Nó đi kèm với cơ chế “hot-start” (khởi động nóng) hóa học giúp cải thiện độ đặc hiệu và độ chính xác của phản ứng, giảm thiểu việc bắt cặp mồi sai (mispriming) và sự kéo dài từ các mồi bắt cặp không đặc hiệu và các mồi-nhị trùng (primer-dimers).
Ngoài ra, HOT SolisAcura™ Exo(-) DNA Polymerase ổn định ở nhiệt độ phòng trong tối đa 1 tháng nhờ sử dụng Stability TAG – công nghệ ổn định polypeptide độc quyền và đã được cấp bằng sáng chế của Solis BioDyne được tích hợp vào enzyme, cho phép vận chuyển ở nhiệt độ thường thân thiện với môi trường [1]. Sự ổn định ở nhiệt độ phòng cũng mang lại sự tiện lợi tối đa, cho phép thiết lập các phản ứng ở nhiệt độ phòng mà không cần đá.
Ứng dụng:
- Phân tích kiểu gen SNP
- PCR đặc hiệu alen (AS-PCR)
- Dược lý di truyền (Pharmacogenetics), phát hiện bệnh hiếm, ung thư học (oncology)
- Di truyền học nông nghiệp (Agrigenomics) (chọn giống thực vật, chọn lọc di truyền, phân tích đa dạng di truyền)
- Xét nghiệm thú y (sàng lọc bệnh di truyền, phát hiện SNP) và di truyền học vật nuôi/động vật
- Sàng lọc hiệu suất cao
- Các quy trình sử dụng mẫu thô và mẫu khó/giàu chất ức chế
Thông số:
- Loại mẫu: DNA
- Dạng sản phẩm: Kit (Bộ thuốc thử)
- Hot start (Khởi động nóng): Có, hóa học (kích hoạt trong 15 phút)
- Độ trung thực (Fidelity): Gấp 10-15 lần so với Taq polymerase
- Loại phát hiện: Phân tích điểm cuối (end-point analysis)
- Số lượng mục tiêu (Targets): 1-18+
Bảo quản & vận chuyển:
- Lưu trữ thông thường (Routine storage): -20 ºC.
- Lưu trữ tạm thời (Temporary storage): Lên đến 1 tháng ở nhiệt độ phòng không gây ảnh hưởng bất lợi đến chất lượng của hóa chất.
- Vận chuyển ở nhiệt độ phòng







