Giới thiệu:
TERMIPol® DNA Polymerase là một enzyme polymerase DNA bền nhiệt, phù hợp cho (ứng dụng) quang phổ khối MALDI-TOF và các nền tảng kéo dài mồi (primer extension) khác.
Enzyme này có hoạt động polymerase 5’→ 3’ và hiệu suất được tăng cường trong việc tích hợp các nucleotide phi truyền thống (unconventional nucleotides), (ví dụ như ddNTPs, acyNTPs, dNTPs huỳnh quang và ddNTPs được gắn nhãn).
Thành phần:
DNA Polymerase TERMIPol ®
10x Đệm phản ứng C 500 mM Tris-HCl pH 9,5 ở 25ºC
100 mM MgCl2
Thuộc tính:
- Nồng độ: 5 U/µl
- Hot-start (Khởi động nóng): Không
- Tỷ lệ lỗi trên mỗi nucleotide trên mỗi chu kỳ là khoảng 8 x 10-5
- Thời gian bán rã ước tính ở 95ºC là 1.5 giờ.
- Đệm lưu trữ và pha loãng: 50% glycerol (v/v), 20 mM Tris-HCl pH 8.7 ở 25ºC, 100 mM KCl, 0.1 mM EDTA và các chất ổn định.
- Nguồn gốc: Được tinh chế từ một chủng E.coli mang plasmid biểu hiện quá mức (overproducing plasmid) chứa gen đã được biến đổi của Thermus aquaticus DNA Polymerase.
- Định nghĩa đơn vị: Một đơn vị (U) được định nghĩa là lượng enzyme cần thiết để xúc tác cho việc tích hợp 10 nmol dNTP vào một dạng không tan trong axit (acid-insoluble form) trong 30 phút ở 74ºC.
Ứng dụng:
- Quang phổ khối MALDI-TOF
- Kéo dài mồi (Primer extension)
- Phân tích mảng khối (Mass-array)
Bảo quản & vận chuyển:
Bảo quản thông thường: -20ºC
Bảo quản tạm thời ở nhiệt độ phòng trong tối đa 1 tháng không gây ảnh hưởng đến chất lượng của TERMIPol ® DNA Polymerase
Vận chuyển ở nhiệt độ phòng







